English Pointer

Không tìm thấy kết quả English Pointer

Bài viết tương tự

English version English Pointer


English Pointer

Tên khác English Pointer
Nguồn gốc Anh Quốc
Đặc điểmNặngCaoMàu
Đặc điểm
NặngĐực25-34 kg
Cái20-30 kg
CaoĐực60-70 cm
Cái58-66 cm
Màumàu trắng kết hợp với một số màu sắc khác như màu gan, màu chanh, màu đen và những mảng màu cam, các mảng vá hoặc lốm đốm.
Nặng Đực
Cao Đực
Màu màu trắng kết hợp với một số màu sắc khác như màu gan, màu chanh, màu đen và những mảng màu cam, các mảng vá hoặc lốm đốm.
Phân loại & tiêu chuẩnFCIAKCANKCCKCKC (UK)NZKCUKC
Phân loại & tiêu chuẩn
FCINhóm 7 mục 2.1 Chó chỉ điểm #1Tiêu chuẩn
AKCChó cảnh vệtiêu chuẩn
ANKCNhóm 3 (Chó săn)tiêu chuẩn
CKCNhóm 1 – Chó cảnh vệtiêu chuẩn
KC (UK)Chó săntiêu chuẩn
NZKCChó săntiêu chuẩn
UKCChó săntiêu chuẩn
FCI Nhóm 7 mục 2.1 Chó chỉ điểm #1
AKC Chó cảnh vệ
ANKC Nhóm 3 (Chó săn)
CKC Nhóm 1 – Chó cảnh vệ
KC (UK) Chó săn
NZKC Chó săn
UKC Chó săn